Luật của các quốc gia phân dịch vụ kế toán loại xe máy dựa trên dung tích phân khối (phân khối (cc)) và tốc độ tối đa của chúng. Theo công dụng và hình thức của xe máy, chúng có thể được chia thành các loại sau:
xe đường phố
Honda CB750 Four được coi là chiếc đầu tiên của "mô tô Nhật Bản phổ thông"
Xe đạp đường phố là loại xe máy phù hợp để chạy hàng ngày trên đường đô thị, chú trọng nhiều hơn đến tính thực dụng và cơ động. Về thiết kế ngoại hình, các mẫu xe đường phố hầu hết đều được trang bị ghế tích hợp và tay lái cao hơn, giúp tư thế lái tự nhiên hơn. Kính dùng để chỉnh lưu phía trước xe tương đối hiếm, với diện tích khá nhỏ, thậm chí một số mẫu xe còn không có thiết bị chỉnh lưu ở đầu xe. Do các bộ phận trên xe thường lộ ra ngoài nên ở Nhật, nó được gọi là Naked (trần trụi), gọi tắt là NK. Ở Trung Quốc dịch vụ kế toán đại lục, những chiếc “xe đạp thồ” có thể bắt gặp ở khắp mọi nơi chính là xe đạp đường phố. Xe đường phố cũng có những kiểu dáng mang tính thể thao mạnh mẽ hơn, nhưng ở tốc độ cao, người lái sẽ khó chịu hơn do lực cản gió lớn.
Vào những năm 1970, tạp chí xe máy Mỹ Cycle đã đặt ra thuật ngữ "Xe máy Nhật Bản phổ thông" để mô tả những chiếc xe máy tiết kiệm do các nhà sản xuất Nhật Bản sản xuất. Xe máy Nhật Bản chung chung là một loại xe đạp đường phố đã được phổ biến trên toàn thế giới vì khả năng dịch vụ kế toán tiết kiệm nhiên liệu của chúng. [30]
xe đạp có động cơ
Bài chi tiết: Xe đạp có động cơ
Còn được gọi là "xe trả gốc" (từ tiếng Nhật: prime mover pay a bike, có nghĩa là xe đạp hai bánh có động cơ, các ký tự gốc tiếng Trung Quốc là "gốc trả", và các ký tự xe hơi tiếp theo là tên phổ biến do sai "moped", là một chiếc mô tô hạng nhẹ, phân khối thấp và tiêu hao nhiên liệu. Vì động cơ của loại mô tô này chỉ được sử dụng như một phương pháp truyền lực (phương thức còn lại là sức mạnh của bàn đạp), dịch vụ kế toán nó được dịch là "xe đạp có động cơ".